Có 2 kết quả:

巨集 jù jí ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ聚集 jù jí ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ

1/2

jù jí ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(computer science) macro (primarily Hong Kong and Taiwan)

jù jí ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to assemble
(2) to gather